Từ "kêu vang" trong tiếng Việt có nghĩa là phát ra âm thanh rất to và rõ, thường được dùng để miêu tả âm thanh của một vật thể hoặc một sinh vật nào đó. "Kêu" ở đây chỉ việc phát ra âm thanh, còn "vang" có nghĩa là âm thanh đó được khuếch đại hoặc lặp lại nhiều lần, tạo ra cảm giác mạnh mẽ và rõ ràng.
Ví dụ sử dụng từ "kêu vang":
"Chim trong rừng kêu vang vào buổi sáng."
(Âm thanh của chim rất to và rõ ràng, mang lại không khí trong lành của buổi sáng.)
"Tiếng trống kêu vang khắp cả vùng, thu hút mọi người đến xem lễ hội."
(Âm thanh của tiếng trống rất mạnh mẽ và được nghe thấy ở nhiều nơi.)
Chú ý về cách sử dụng và các nghĩa khác:
"Kêu vang" thường gắn liền với âm thanh tự nhiên hoặc âm thanh do con người tạo ra trong những tình huống đặc biệt, như lễ hội, sự kiện hoặc khi có điều gì đó quan trọng xảy ra.
Từ này có thể được dùng trong văn học hoặc thơ ca để tạo ra hình ảnh âm thanh sống động.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Kêu: Chỉ việc phát ra âm thanh, nhưng không nhất thiết phải to. Ví dụ: "Con mèo kêu."
Vang vọng: Cũng có nghĩa là âm thanh được khuếch đại, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác hơn, như âm thanh vang vọng trong không gian rộng lớn.
Hét: Tương tự như "kêu", nhưng thường diễn tả âm thanh lớn hơn và có phần tức giận hoặc phấn khích. Ví dụ: "Cô ấy hét lên khi nghe tin vui."
Kết luận:
"Kêu vang" là một từ thú vị trong tiếng Việt, dùng để mô tả âm thanh to và rõ. Khi sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả những âm thanh tự nhiên, sự kiện đặc biệt hoặc cảm xúc mạnh mẽ.